Phong độ Valerenga B gần đây, KQ Valerenga B mới nhất
Phong độ Valerenga B gần đây
-
24/06/2024JunkerenValerenga B1 - 0L
-
17/06/2024Valerenga BTromsdalen1 - 2L
-
11/06/2024Valerenga BFollo0 - 2L
-
02/06/2024Ullensaker/Kisa ILValerenga B0 - 0L
-
28/05/2024Valerenga BSkeid Oslo1 - 1L
-
16/05/2024KjelsasValerenga B0 - 0L
-
12/05/2024Valerenga BAlta1 - 1L
-
05/05/2024Gjovik LynValerenga B0 - 0L
-
29/04/2024Valerenga BStrindheim IL0 - 2L
-
21/04/2024StrommenValerenga B3 - 2L
Thống kê phong độ Valerenga B gần đây, KQ Valerenga B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Valerenga B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Valerenga B gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2024JunkerenValerenga B1 - 0L
-
17/06/2024Valerenga BTromsdalen1 - 2L
-
11/06/2024Valerenga BFollo0 - 2L
-
02/06/2024Ullensaker/Kisa ILValerenga B0 - 0L
-
28/05/2024Valerenga BSkeid Oslo1 - 1L
-
16/05/2024KjelsasValerenga B0 - 0L
-
12/05/2024Valerenga BAlta1 - 1L
-
05/05/2024Gjovik LynValerenga B0 - 0L
-
29/04/2024Valerenga BStrindheim IL0 - 2L
-
21/04/2024StrommenValerenga B3 - 2L
- Kết quả Valerenga B mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Valerenga B (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: