Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
16/11/2024Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1D
-
09/11/2024Arna Bjornar NữValerenga Nữ0 - 2W
-
02/11/2024SK Brann NữValerenga Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Valerenga NữKolbotn Nữ2 - 0W
-
12/10/2024Valerenga NữLyn Nữ2 - 0W
-
05/10/2024Aasane NữValerenga Nữ0 - 1W
-
13/11/2024Bayern Munchen NữValerenga Nữ2 - 0L
-
17/10/2024Arsenal NữValerenga Nữ2 - 1L
-
10/10/2024Valerenga NữJuventus Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Valerenga NữSK Brann Nữ2 - 1W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/11/2024Bayern Munchen NữValerenga Nữ2 - 0L
-
17/10/2024Arsenal NữValerenga Nữ2 - 1L
-
10/10/2024Valerenga NữJuventus Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Valerenga NữSK Brann Nữ2 - 1W
-
16/11/2024Valerenga NữLSK Kvinner Nữ0 - 1D
-
09/11/2024Arna Bjornar NữValerenga Nữ0 - 2W
-
02/11/2024SK Brann NữValerenga Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Valerenga NữKolbotn Nữ2 - 0W
-
12/10/2024Valerenga NữLyn Nữ2 - 0W
-
05/10/2024Aasane NữValerenga Nữ0 - 1W
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 27 | 24 | 1 | 2 | 74 | 17 | 57 | 73 | T T T T T H |
2 | SK Brann (W) | 27 | 19 | 1 | 7 | 70 | 24 | 46 | 58 | T T T B T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 31 | 12 | 48 | B T H T H H |
4 | Rosenborg BK (W) | 27 | 15 | 1 | 11 | 38 | 32 | 6 | 46 | B B B T B T |
5 | Stabaek (W) | 27 | 11 | 4 | 12 | 40 | 38 | 2 | 37 | H B T B T T |
6 | Lyn (W) | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 33 | T B B H T H |
7 | Roa (W) | 27 | 9 | 2 | 16 | 22 | 37 | -15 | 29 | B H B T B B |
8 | Kolbotn (W) | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 55 | -27 | 26 | T B B B B H |
9 | Aasane (W) | 27 | 3 | 9 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | B T T B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 27 | 2 | 9 | 16 | 17 | 62 | -45 | 15 | H H H H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: