Phong độ Black Leopards gần đây, KQ Black Leopards mới nhất
Phong độ Black Leopards gần đây
-
09/11/2024Black LeopardsKruger United0 - 0D
-
03/11/2024Cape Town SpursBlack Leopards 10 - 1W
-
26/10/2024Black LeopardsMaritzburg United0 - 0W
-
19/10/2024JDR StarsBlack Leopards 11 - 1L
-
05/10/2024Black LeopardsHungry Lions1 - 1D
-
28/09/2024Black LeopardsPretoria Callies0 - 0W
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1W
-
14/09/2024Black LeopardsCasric Stars0 - 1L
-
31/08/2024Black LeopardsLeruma United0 - 0W
-
23/08/2024HighburyBlack Leopards0 - 0D
Thống kê phong độ Black Leopards gần đây, KQ Black Leopards mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Black Leopards gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Black Leopards gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Black LeopardsKruger United0 - 0D
-
03/11/2024Cape Town SpursBlack Leopards 10 - 1W
-
26/10/2024Black LeopardsMaritzburg United0 - 0W
-
19/10/2024JDR StarsBlack Leopards 11 - 1L
-
05/10/2024Black LeopardsHungry Lions1 - 1D
-
28/09/2024Black LeopardsPretoria Callies0 - 0W
-
22/09/2024Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1W
-
14/09/2024Black LeopardsCasric Stars0 - 1L
-
31/08/2024Black LeopardsLeruma United0 - 0W
-
23/08/2024HighburyBlack Leopards0 - 0D
- Kết quả Black Leopards mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Black Leopards gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Black Leopards (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Black Leopards (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Orbit College | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 19 | B T T T T T |
3 | Maritzburg United | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H T B B T |
4 | Black Leopards | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H B T T H |
5 | JDR Stars | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 16 | T H T B T B |
6 | Upington City | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T H B H B |
7 | Pretoria Univ | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H B H T T H |
8 | Casric Stars | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B B H B |
9 | Hungry Lions | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 12 | T H H B B T |
10 | Highbury | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B H T T T |
11 | Kruger United | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H B T T H |
12 | Baroka FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B B T |
13 | Cape Town Spurs | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B B H B B B |
14 | Pretoria Callies | 10 | 2 | 3 | 5 | 2 | 8 | -6 | 9 | B H H T B B |
15 | Leruma United | 10 | 3 | 0 | 7 | 6 | 17 | -11 | 9 | B T T B B B |
16 | Venda | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | B B T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi