Phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Phong độ Cape Town City gần đây
-
15/03/2025Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
06/03/2025Cape Town CityTS Galaxy1 - 1D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0L
-
22/02/2025Orlando PiratesCape Town City0 - 1L
-
19/02/2025Cape Town CityChippa United0 - 0L
-
08/02/2025MagesiCape Town City1 - 0L
-
06/02/2025Cape Town CityLamontville Golden Arrows0 - 1D
-
02/02/2025TS GalaxyCape Town City2 - 0L
-
28/01/2025Sekhukhune UnitedCape Town City0 - 0L
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây, KQ Cape Town City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Nam Phi | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ Cape Town City gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2025Sekhukhune UnitedCape Town City0 - 0L
-
15/03/2025Cape Town CityMarumo Gallants FC0 - 1L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
06/03/2025Cape Town CityTS Galaxy1 - 1D
-
02/03/2025AmaZuluCape Town City1 - 0L
-
22/02/2025Orlando PiratesCape Town City0 - 1L
-
19/02/2025Cape Town CityChippa United0 - 0L
-
08/02/2025MagesiCape Town City1 - 0L
-
06/02/2025Cape Town CityLamontville Golden Arrows0 - 1D
-
02/02/2025TS GalaxyCape Town City2 - 0L
- Kết quả Cape Town City mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Cape Town City mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cape Town City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Cape Town City (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi