Phong độ Hungry Lions gần đây, KQ Hungry Lions mới nhất
Phong độ Hungry Lions gần đây
-
15/03/2025Hungry LionsBlack Leopards1 - 2D
-
11/03/2025MilfordHungry Lions1 - 0L
-
01/03/2025Hungry LionsMaritzburg United0 - 2L
-
22/02/2025Kruger UnitedHungry Lions0 - 0L
-
08/02/2025Hungry LionsLeruma United0 - 0W
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1W
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025Maritzburg UnitedHungry Lions0 - 1L
-
13/12/2024Hungry LionsUpington City0 - 1D
-
26/01/2025Mpheni Home DefendersHungry Lions2 - 1L
Thống kê phong độ Hungry Lions gần đây, KQ Hungry Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Hungry Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Hungry Lions gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Mpheni Home DefendersHungry Lions2 - 1L
-
15/03/2025Hungry LionsBlack Leopards1 - 2D
-
11/03/2025MilfordHungry Lions1 - 0L
-
01/03/2025Hungry LionsMaritzburg United0 - 2L
-
22/02/2025Kruger UnitedHungry Lions0 - 0L
-
08/02/2025Hungry LionsLeruma United0 - 0W
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1W
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
11/01/2025Maritzburg UnitedHungry Lions0 - 1L
-
13/12/2024Hungry LionsUpington City0 - 1D
- Kết quả Hungry Lions mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Hungry Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hungry Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | T B T H H T |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | H T H H H H |
4 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
5 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Pretoria Univ | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H H B B H |
12 | Upington City | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 26 | -3 | 26 | T B T B B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi