Phong độ JDR Stars gần đây, KQ JDR Stars mới nhất
Phong độ JDR Stars gần đây
-
15/03/2025VendaJDR Stars 11 - 0L
-
11/03/2025JDR StarsPretoria Univ0 - 0W
-
02/03/2025Black LeopardsJDR Stars2 - 0D
-
22/02/2025JDR StarsCape Town Spurs0 - 0D
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
-
31/01/2025Casric StarsJDR Stars 11 - 0L
-
18/01/2025JDR StarsLeruma United1 - 0W
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
15/12/2024Orbit CollegeJDR Stars0 - 0D
-
07/12/2024JDR StarsHungry Lions0 - 0W
Thống kê phong độ JDR Stars gần đây, KQ JDR Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ JDR Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ JDR Stars gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025VendaJDR Stars 11 - 0L
-
11/03/2025JDR StarsPretoria Univ0 - 0W
-
02/03/2025Black LeopardsJDR Stars2 - 0D
-
22/02/2025JDR StarsCape Town Spurs0 - 0D
-
08/02/2025JDR StarsHighbury 10 - 0D
-
31/01/2025Casric StarsJDR Stars 11 - 0L
-
18/01/2025JDR StarsLeruma United1 - 0W
-
11/01/2025JDR StarsBaroka FC2 - 2D
-
15/12/2024Orbit CollegeJDR Stars0 - 0D
-
07/12/2024JDR StarsHungry Lions0 - 0W
- Kết quả JDR Stars mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JDR Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDR Stars (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
JDR Stars (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 17 | 14 | 42 | T T B T H H |
2 | Kruger United | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 20 | 8 | 36 | B H T T T T |
3 | Orbit College | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | H T H H H H |
4 | JDR Stars | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 36 | B H H H T B |
5 | Casric Stars | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 21 | 7 | 35 | T H H B T T |
6 | Milford | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H B B T B |
7 | Black Leopards | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 27 | 2 | 31 | B T B H T H |
8 | Baroka FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B H T H B B |
9 | Highbury | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | B H T B H H |
10 | Hungry Lions | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T T B B B H |
11 | Pretoria Univ | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H H B B H |
12 | Upington City | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | H T B T B B |
13 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 6 | 9 | 15 | 22 | -7 | 24 | T B B T B H |
14 | Venda | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 23 | T B H H T T |
15 | Cape Town Spurs | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 25 | -8 | 22 | H B H T B T |
16 | Leruma United | 22 | 5 | 4 | 13 | 12 | 30 | -18 | 19 | T B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi