Phong độ Magesi gần đây, KQ Magesi mới nhất
Phong độ Magesi gần đây
-
11/01/2025MagesiAmaZulu0 - 0L
-
04/01/2025TS GalaxyMagesi0 - 0D
-
29/12/20241 MagesiOrlando Pirates0 - 1L
-
15/12/2024Supersport UnitedMagesi0 - 0L
-
07/12/2024Marumo Gallants FCMagesi0 - 1L
-
01/12/2024Chippa UnitedMagesi2 - 0L
-
31/10/2024MagesiKaizer Chiefs1 - 0D
-
23/11/2024MagesiMamelodi Sundowns0 - 1W
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1W
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1W
Thống kê phong độ Magesi gần đây, KQ Magesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Magesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Magesi gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025MagesiAmaZulu0 - 0L
-
04/01/2025TS GalaxyMagesi0 - 0D
-
29/12/20241 MagesiOrlando Pirates0 - 1L
-
15/12/2024Supersport UnitedMagesi0 - 0L
-
07/12/2024Marumo Gallants FCMagesi0 - 1L
-
01/12/2024Chippa UnitedMagesi2 - 0L
-
31/10/2024MagesiKaizer Chiefs1 - 0D
-
23/11/2024MagesiMamelodi Sundowns0 - 1W
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1W
-
03/11/2024TS GalaxyMagesi0 - 1W
- Kết quả Magesi mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Magesi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Magesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magesi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Magesi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | Orbit College | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 11 | 7 | 28 | T H H T H T |
3 | JDR Stars | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 27 | B T T T H H |
4 | Milford | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 25 | T B B H B H |
5 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
6 | Kruger United | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T H T H T |
7 | Baroka FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 | T H T T T H |
8 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
9 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
10 | Black Leopards | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | H H B H B B |
11 | Hungry Lions | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T T T B H B |
12 | Upington City | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | B H B B H H |
13 | Pretoria Callies | 15 | 4 | 5 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B T H B T H |
14 | Cape Town Spurs | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 15 | -7 | 13 | B H B B B T |
15 | Venda | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 12 | H B H B B T |
16 | Leruma United | 15 | 3 | 1 | 11 | 8 | 25 | -17 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi