Phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Phong độ Richards Bay gần đây
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Richards BaySekhukhune United1 - 0W
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
30/10/2024Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0L
-
26/10/2024Richards BayStellenbosch FC 10 - 0D
-
29/09/2024Richards BayOrlando Pirates0 - 0L
-
25/09/2024Royal AMRichards Bay0 - 0D
-
22/09/2024Chippa UnitedRichards Bay1 - 0L
-
15/09/2024Richards BayTS Galaxy1 - 0W
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây, KQ Richards Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Richards Bay gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024Orlando PiratesRichards Bay1 - 0L
-
30/10/2024Sekhukhune UnitedRichards Bay 10 - 0L
-
26/10/2024Richards BayStellenbosch FC 10 - 0D
-
29/09/2024Richards BayOrlando Pirates0 - 0L
-
25/09/2024Royal AMRichards Bay0 - 0D
-
22/09/2024Chippa UnitedRichards Bay1 - 0L
-
15/09/2024Richards BayTS Galaxy1 - 0W
-
09/11/20241 Richards BayMagesi0 - 1L
-
02/11/20241 Richards BayCape Town City0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
20/10/2024Richards BaySekhukhune United1 - 0W
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả Richards Bay mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Richards Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 22 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | T B H T T B |
4 | Stellenbosch FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T H T H |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H T B T B |
7 | Supersport United | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 8 | H T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B B H |
11 | Magesi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T H H H |
12 | Cape Town City | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H B T H B |
13 | Richards Bay | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | -4 | 5 | B H B H B B |
14 | Marumo Gallants FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B B T H B |
15 | AmaZulu | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi