Phong độ Manuel Wa gần đây, KQ Manuel Wa mới nhất
Phong độ Manuel Wa gần đây
-
13/04/2024Eastern Suburbs AFCManuel Wa2 - 0L
-
23/03/2024East Coast BaysManuel Wa0 - 2W
-
18/11/2023Petone FCManuel Wa0 - 0W
-
12/11/2023Manuel WaAuckland United0 - 0D
-
05/11/2023Eastern Suburbs AFCManuel Wa1 - 0L
-
29/10/2023Manuel WaCashmere Technical 12 - 2W
-
22/10/2023Napier City RoversManuel Wa 10 - 0W
-
14/10/20231 Christchurch UnitedManuel Wa0 - 1W
-
08/10/2023Manuel WaWellington Phoenix Reserve0 - 3L
-
01/10/2023Auckland CityManuel Wa1 - 0L
Thống kê phong độ Manuel Wa gần đây, KQ Manuel Wa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Manuel Wa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG New Zealand - National League | 8 | 4 | 1 | 3 |
- VĐQG New Zealand (Miền Bắc) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Manuel Wa gần đây: theo giải đấu
-
18/11/2023Petone FCManuel Wa0 - 0W
-
12/11/2023Manuel WaAuckland United0 - 0D
-
05/11/2023Eastern Suburbs AFCManuel Wa1 - 0L
-
29/10/2023Manuel WaCashmere Technical 12 - 2W
-
22/10/2023Napier City RoversManuel Wa 10 - 0W
-
14/10/20231 Christchurch UnitedManuel Wa0 - 1W
-
08/10/2023Manuel WaWellington Phoenix Reserve0 - 3L
-
01/10/2023Auckland CityManuel Wa1 - 0L
-
13/04/2024Eastern Suburbs AFCManuel Wa2 - 0L
-
23/03/2024East Coast BaysManuel Wa0 - 2W
- Kết quả Manuel Wa mới nhất ở giải VĐQG New Zealand - National League
- Kết quả Manuel Wa mới nhất ở giải VĐQG New Zealand (Miền Bắc)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manuel Wa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manuel Wa (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Manuel Wa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG New Zealand - National League mùa giải 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wellington Olympic | 9 | 7 | 2 | 0 | 35 | 15 | 20 | 23 | H T T T T T |
2 | Auckland City | 9 | 7 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 21 | T T T T B B |
3 | Christchurch United | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T T B B T |
4 | Eastern Suburbs AFC | 9 | 4 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 15 | H B T T T T |
5 | Cashmere Technical | 9 | 4 | 1 | 4 | 24 | 24 | 0 | 13 | B T B T T B |
6 | Manuel Wa | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 20 | -4 | 13 | T T T B H T |
7 | Auckland United | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B B B H H |
8 | Wellington Phoenix Reserve | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B B B T T B |
9 | Napier City Rovers | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B B H |
10 | Petone FC | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá New Zealand