Phong độ Avangard gần đây, KQ Avangard mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ Avangard gần đây

  • 22/03/2025
    Avangard
    Dynamo Kirov
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Sibir Novosibirsk
    Avangard 1
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Avangard
    FK Forte Taganrog
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Irtysh 1946 Omsk
    Avangard
    0 - 1
    D
  • 17/11/2024
    PFK Kuban
    Avangard
    0 - 2
    W
  • 10/11/2024
    Avangard
    FK Kaluga
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Tekstilshchik Ivanovo
    Avangard
    1 - 0
    L
  • 27/10/2024
    Avangard
    Chelyabinsk
    0 - 0
    L
  • 22/02/2025
    FK Kaluga
    Avangard
    0 - 0
    D
  • 04/02/2025
    FK Forte Taganrog
    Avangard
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Avangard gần đây, KQ Avangard mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Avangard gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 2 0 1 1
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) 8 4 1 3

Phong độ Avangard gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Avangard mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/02/2025
    FK Kaluga
    Avangard
    0 - 0
    D
  • 04/02/2025
    FK Forte Taganrog
    Avangard
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Avangard mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 22/03/2025
    Avangard
    Dynamo Kirov
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Sibir Novosibirsk
    Avangard 1
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Avangard
    FK Forte Taganrog
    2 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Irtysh 1946 Omsk
    Avangard
    0 - 1
    D
  • 17/11/2024
    PFK Kuban
    Avangard
    0 - 2
    W
  • 10/11/2024
    Avangard
    FK Kaluga
    0 - 0
    W
  • 03/11/2024
    Tekstilshchik Ivanovo
    Avangard
    1 - 0
    L
  • 27/10/2024
    Avangard
    Chelyabinsk
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avangard gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Avangard (sân nhà) 6 4 0 0
Avangard (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avangard thắng
Bại: là số trận Avangard thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 25 15 8 2 36 13 23 53 T T H H T T
2 Torpedo Moscow 25 12 12 1 40 18 22 48 T T B H T H
3 FK Sochi 25 12 8 5 39 23 16 44 T T H T T B
4 Chernomorets Novorossiysk 25 13 4 8 36 29 7 43 T T T H B T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 25 11 9 5 33 23 10 42 T H H B T H
6 SKA Khabarovsk 25 10 8 7 31 31 0 38 H T T T B T
7 Yenisey Krasnoyarsk 25 11 4 10 27 26 1 37 H T T H T T
8 Arsenal Tula 25 6 15 4 19 18 1 33 B B B H H H
9 Rotor Volgograd 25 7 12 6 20 19 1 33 T H H H H B
10 FK Chayka Pesch 25 6 12 7 26 29 -3 30 H H H B H B
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 25 7 8 10 23 26 -3 29 B T B T B B
12 Rodina Moskva 25 6 11 8 23 23 0 29 B B B H T H
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 25 8 4 13 25 25 0 28 B B T T B B
14 Shinnik Yaroslavl 25 6 10 9 16 23 -7 28 H H H B T T
15 FC Ufa 25 5 7 13 23 39 -16 22 B B H H B B
16 Alania Vladikavkaz 25 5 7 13 14 30 -16 22 B B B H B T
17 Sokol 25 4 9 12 15 33 -18 21 B B H B H B
18 Tyumen 25 5 4 16 20 38 -18 19 T B T H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: