Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây, KQ CSKA Moscow (R) mới nhất
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
-
21/06/2024FK Nizhny Novgorod YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
17/05/2024CSKA Moscow (R)Chertanovo Moscow Youth1 - 0W
-
10/05/2024FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
03/05/2024CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth 21 - 0W
-
26/04/2024FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)1 - 3W
-
19/04/20241 CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth2 - 1W
-
12/04/2024Fakel YouthCSKA Moscow (R)0 - 0W
-
05/04/2024CSKA Moscow (R)Zenit St.Petersburg Youth0 - 1L
-
29/03/2024FK Ural YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
15/03/2024CSKA Moscow (R)FK Nizhny Novgorod Youth 24 - 0W
Thống kê phong độ CSKA Moscow (R) gần đây, KQ CSKA Moscow (R) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ CSKA Moscow (R) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2024FK Nizhny Novgorod YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
17/05/2024CSKA Moscow (R)Chertanovo Moscow Youth1 - 0W
-
10/05/2024FK Orenburg YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
03/05/2024CSKA Moscow (R)FK Rostov Youth 21 - 0W
-
26/04/2024FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)1 - 3W
-
19/04/20241 CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth2 - 1W
-
12/04/2024Fakel YouthCSKA Moscow (R)0 - 0W
-
05/04/2024CSKA Moscow (R)Zenit St.Petersburg Youth0 - 1L
-
29/03/2024FK Ural YouthCSKA Moscow (R)0 - 1W
-
15/03/2024CSKA Moscow (R)FK Nizhny Novgorod Youth 24 - 0W
- Kết quả CSKA Moscow (R) mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Moscow (R) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow (R) (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
CSKA Moscow (R) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 10 | 0 | 1 | 29 | 9 | 20 | 30 | T T T T T B |
2 | CSKA Moscow (R) | 11 | 9 | 0 | 2 | 35 | 9 | 26 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 11 | 8 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 24 | T T B T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | B B T T H T |
5 | FK Ural Youth | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | H T B B H H |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 23 | -5 | 10 | B H H B B B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B H B B H |
8 | Fakel Youth | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10 | B H T H B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B B H T B |
10 | FK Orenburg Youth | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 24 | -19 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật: