Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây, KQ Dinamo Moscow Youth mới nhất
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
-
27/09/2024PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth0 - 3W
-
20/09/2024Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0W
-
13/09/2024Dinamo Moscow YouthSpartak Moscow Youth1 - 0L
-
30/08/2024Dinamo Moscow YouthFK Krasnodar Youth1 - 0D
-
23/08/2024Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth0 - 0L
-
09/08/2024FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth0 - 0L
-
02/08/2024Dinamo Moscow YouthChertanovo Moscow Youth 11 - 2D
-
26/07/2024FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth0 - 1D
-
19/07/2024Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)1 - 1L
-
12/07/20241 FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth1 - 1W
Thống kê phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây, KQ Dinamo Moscow Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024PFC Sochi YouthDinamo Moscow Youth0 - 3W
-
20/09/2024Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0W
-
13/09/2024Dinamo Moscow YouthSpartak Moscow Youth1 - 0L
-
30/08/2024Dinamo Moscow YouthFK Krasnodar Youth1 - 0D
-
23/08/2024Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth0 - 0L
-
09/08/2024FK Nizhny Novgorod YouthDinamo Moscow Youth0 - 0L
-
02/08/2024Dinamo Moscow YouthChertanovo Moscow Youth 11 - 2D
-
26/07/2024FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth0 - 1D
-
19/07/2024Dinamo Moscow YouthCSKA Moscow (R)1 - 1L
-
12/07/20241 FC Terek Groznyi YouthDinamo Moscow Youth1 - 1W
- Kết quả Dinamo Moscow Youth mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Moscow Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |
Cập nhật: