Phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây, KQ Dinamo Saint Petersburg mới nhất
Phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây
-
25/06/2024Dinamo Saint PetersburgTorpedo Vladimir1 - 0W
-
19/06/2024FC TverDinamo Saint Petersburg 21 - 0L
-
13/06/2024Chertanovo MoscowDinamo Saint Petersburg0 - 3W
-
08/06/2024Dinamo Saint PetersburgDynamo Vologda2 - 0W
-
01/06/2024Dinamo Moscow BDinamo Saint Petersburg2 - 1L
-
25/05/2024Dinamo Saint PetersburgSaturn Moscow1 - 2D
-
19/05/2024IrkutskDinamo Saint Petersburg1 - 3D
-
11/05/2024Dinamo Saint PetersburgSpartak Moscow II0 - 2L
-
05/05/2024Zenit-2 St.PetersburgDinamo Saint Petersburg1 - 0L
-
27/04/2024Dinamo Saint PetersburgZvezda Sint Petersburg1 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây, KQ Dinamo Saint Petersburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Dinamo Saint Petersburg gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024Dinamo Saint PetersburgTorpedo Vladimir1 - 0W
-
19/06/2024FC TverDinamo Saint Petersburg 21 - 0L
-
13/06/2024Chertanovo MoscowDinamo Saint Petersburg0 - 3W
-
08/06/2024Dinamo Saint PetersburgDynamo Vologda2 - 0W
-
01/06/2024Dinamo Moscow BDinamo Saint Petersburg2 - 1L
-
25/05/2024Dinamo Saint PetersburgSaturn Moscow1 - 2D
-
19/05/2024IrkutskDinamo Saint Petersburg1 - 3D
-
11/05/2024Dinamo Saint PetersburgSpartak Moscow II0 - 2L
-
05/05/2024Zenit-2 St.PetersburgDinamo Saint Petersburg1 - 0L
-
27/04/2024Dinamo Saint PetersburgZvezda Sint Petersburg1 - 0W
- Kết quả Dinamo Saint Petersburg mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Saint Petersburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Saint Petersburg (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Dinamo Saint Petersburg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 12 | 10 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 31 | T T T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 12 | 10 | 25 | B T T T T B |
3 | Kompozit | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | B T H T B B |
4 | SY Sakhalinsk | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 23 | H H T B T T |
5 | FK Khimki B | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T B B T |
6 | Arsenal Tula II | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 11 | 6 | 20 | B B B T T H |
7 | Salyut-Energia Belgorod | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H T T T T H |
8 | FK Ryazan | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | B B H T B H |
9 | FK Spartak Tambov | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 15 | T B B H B H |
10 | Zenit Penza | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T B B B T |
11 | Strogino Moscow | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 19 | -3 | 13 | B T B T B H |
12 | FK Oryol | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H B H B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 10 | H H B B B T |
14 | Kvant Obninsk | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 27 | -16 | 9 | T H H B T H |
15 | FK Kolomna | 12 | 0 | 4 | 8 | 9 | 27 | -18 | 4 | H H H B B B |
Cập nhật: