Phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
-
02/03/2025FK Chayka PeschFC Ufa0 - 0D
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
24/11/2024FK Chayka PeschSKA Khabarovsk0 - 0D
-
17/11/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
10/11/2024Rodina MoskvaFK Chayka Pesch2 - 0L
-
03/11/2024FK Chayka PeschTyumen2 - 0W
-
27/10/2024Alania VladikavkazFK Chayka Pesch1 - 2W
-
21/10/2024FK Chayka PeschArsenal Tula1 - 1D
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1L
-
30/10/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 8 | 2 | 5 | 1 |
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1L
-
30/10/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
02/03/2025FK Chayka PeschFC Ufa0 - 0D
-
01/12/2024FK Chayka PeschUral Sverdlovsk Oblast0 - 1D
-
24/11/2024FK Chayka PeschSKA Khabarovsk0 - 0D
-
17/11/2024Shinnik YaroslavlFK Chayka Pesch0 - 0D
-
10/11/2024Rodina MoskvaFK Chayka Pesch2 - 0L
-
03/11/2024FK Chayka PeschTyumen2 - 0W
-
27/10/2024Alania VladikavkazFK Chayka Pesch1 - 2W
-
21/10/2024FK Chayka PeschArsenal Tula1 - 1D
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
- Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chayka Pesch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chayka Pesch (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
FK Chayka Pesch (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
5 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
8 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
9 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
10 | FK Chayka Pesch | 22 | 6 | 11 | 5 | 25 | 24 | 1 | 29 | T B H H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T B B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: