Phong độ FK Makhachkala gần đây, KQ FK Makhachkala mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ FK Makhachkala gần đây

  • 15/03/2025
    FK Makhachkala
    Krylya Sovetov 1
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Dynamo Moscow
    FK Makhachkala
    1 - 0
    L
  • 28/02/2025
    FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 0
    D
  • 11/03/2025
    1 FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 1
    L
  • 19/02/2025
    FK Makhachkala
    Rotor Volgograd
    2 - 0
    W
  • 16/02/2025
    1 FK Makhachkala
    Terek Grozny 1
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    FK Makhachkala
    FC Kairat Almaty
    0 - 0
    W
  • 05/02/2025
    Khimki
    FK Makhachkala
    1 - 0
    L
  • 02/02/2025
    FK Makhachkala
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 2
    L
  • 29/01/2025
    Fakel
    FK Makhachkala
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ FK Makhachkala gần đây, KQ FK Makhachkala mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ FK Makhachkala gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nga 3 1 1 1
- Giao hữu CLB 6 2 1 3
- Cúp Quốc Gia Nga 1 0 0 1

Phong độ FK Makhachkala gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Makhachkala mới nhất ở giải VĐQG Nga

  • 15/03/2025
    FK Makhachkala
    Krylya Sovetov 1
    2 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Dynamo Moscow
    FK Makhachkala
    1 - 0
    L
  • 28/02/2025
    FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 0
    D
  • - Kết quả FK Makhachkala mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 19/02/2025
    FK Makhachkala
    Rotor Volgograd
    2 - 0
    W
  • 16/02/2025
    1 FK Makhachkala
    Terek Grozny 1
    0 - 0
    L
  • 11/02/2025
    FK Makhachkala
    FC Kairat Almaty
    0 - 0
    W
  • 05/02/2025
    Khimki
    FK Makhachkala
    1 - 0
    L
  • 02/02/2025
    FK Makhachkala
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    0 - 2
    L
  • 29/01/2025
    Fakel
    FK Makhachkala
    1 - 1
    D
  • - Kết quả FK Makhachkala mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga

  • 11/03/2025
    1 FK Makhachkala
    Lokomotiv Moscow
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Makhachkala gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Makhachkala (sân nhà) 5 3 0 0
FK Makhachkala (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 25 15 8 2 36 13 23 53 T T H H T T
2 Torpedo Moscow 25 12 12 1 40 18 22 48 T T B H T H
3 FK Sochi 25 12 8 5 39 23 16 44 T T H T T B
4 Chernomorets Novorossiysk 25 13 4 8 36 29 7 43 T T T H B T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 25 11 9 5 33 23 10 42 T H H B T H
6 SKA Khabarovsk 25 10 8 7 31 31 0 38 H T T T B T
7 Yenisey Krasnoyarsk 25 11 4 10 27 26 1 37 H T T H T T
8 Arsenal Tula 25 6 15 4 19 18 1 33 B B B H H H
9 Rotor Volgograd 25 7 12 6 20 19 1 33 T H H H H B
10 FK Chayka Pesch 25 6 12 7 26 29 -3 30 H H H B H B
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 25 7 8 10 23 26 -3 29 B T B T B B
12 Rodina Moskva 25 6 11 8 23 23 0 29 B B B H T H
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 25 8 4 13 25 25 0 28 B B T T B B
14 Shinnik Yaroslavl 25 6 10 9 16 23 -7 28 H H H B T T
15 FC Ufa 25 5 7 13 23 39 -16 22 B B H H B B
16 Alania Vladikavkaz 25 5 7 13 14 30 -16 22 B B B H B T
17 Sokol 25 4 9 12 15 33 -18 21 B B H B H B
18 Tyumen 25 5 4 16 20 38 -18 19 T B T H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: