Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Phong độ Khimki gần đây
-
28/06/2024KhimkiSKA Khabarovsk2 - 0W
-
25/05/2024KhimkiChernomorets Novorossiysk0 - 1W
-
20/05/2024PFK KubanKhimki0 - 1W
-
12/05/2024FK LeningradetsKhimki0 - 1W
-
08/05/2024FK MakhachkalaKhimki0 - 0L
-
04/05/2024KhimkiSokol2 - 1W
-
28/04/2024Torpedo MoscowKhimki0 - 0W
-
24/04/2024KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
20/04/2024Rodina MoskvaKhimki1 - 2W
-
13/04/2024KhimkiShinnik Yaroslavl0 - 0L
Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Nga | 9 | 7 | 0 | 2 |
Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2024KhimkiSKA Khabarovsk2 - 0W
-
25/05/2024KhimkiChernomorets Novorossiysk0 - 1W
-
20/05/2024PFK KubanKhimki0 - 1W
-
12/05/2024FK LeningradetsKhimki0 - 1W
-
08/05/2024FK MakhachkalaKhimki0 - 0L
-
04/05/2024KhimkiSokol2 - 1W
-
28/04/2024Torpedo MoscowKhimki0 - 0W
-
24/04/2024KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
20/04/2024Rodina MoskvaKhimki1 - 2W
-
13/04/2024KhimkiShinnik Yaroslavl0 - 0L
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Khimki (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |
Cập nhật: