Phong độ Konopliev Youth gần đây, KQ Konopliev Youth mới nhất
Phong độ Konopliev Youth gần đây
-
08/11/2024CSKA Moscow (R)Konopliev Youth0 - 0L
-
01/11/20241 Konopliev YouthDinamo Moscow Youth2 - 3L
-
25/10/2024FK Rostov YouthKonopliev Youth2 - 1D
-
18/10/20241 Konopliev YouthChertanovo Moscow Youth0 - 0L
-
04/10/2024Zenit St.Petersburg YouthKonopliev Youth1 - 1D
-
27/09/2024Konopliev YouthCSKA Moscow (R)0 - 0L
-
20/09/2024Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0L
-
13/09/2024Konopliev YouthFK Rostov Youth0 - 2L
-
30/08/2024Chertanovo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0D
-
23/08/2024Konopliev YouthZenit St.Petersburg Youth1 - 1L
Thống kê phong độ Konopliev Youth gần đây, KQ Konopliev Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Konopliev Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga U19 | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Konopliev Youth gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024CSKA Moscow (R)Konopliev Youth0 - 0L
-
01/11/20241 Konopliev YouthDinamo Moscow Youth2 - 3L
-
25/10/2024FK Rostov YouthKonopliev Youth2 - 1D
-
18/10/20241 Konopliev YouthChertanovo Moscow Youth0 - 0L
-
04/10/2024Zenit St.Petersburg YouthKonopliev Youth1 - 1D
-
27/09/2024Konopliev YouthCSKA Moscow (R)0 - 0L
-
20/09/2024Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0L
-
13/09/2024Konopliev YouthFK Rostov Youth0 - 2L
-
30/08/2024Chertanovo Moscow YouthKonopliev Youth0 - 0D
-
23/08/2024Konopliev YouthZenit St.Petersburg Youth1 - 1L
- Kết quả Konopliev Youth mới nhất ở giải VĐQG Nga U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Konopliev Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Konopliev Youth (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |
Cập nhật: