Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây, KQ Krylya Sovetov Samara Nữ mới nhất
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
22/06/2024Zvezda 2005 NữKrylya Sovetov Samara Nữ1 - 0D
-
15/06/2024Krylya Sovetov Samara NữFK Ryazan Nữ0 - 0W
-
25/05/2024Chertanovo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ 10 - 0D
-
18/05/2024Krylya Sovetov Samara NữYenisey Krasnoyarsk Nữ1 - 1D
-
04/05/2024Zenit St Petersburg NữKrylya Sovetov Samara Nữ0 - 0L
-
27/04/2024Krylya Sovetov Samara NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 2L
-
20/04/2024Dynamo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ1 - 0L
-
31/03/2024Krylya Sovetov Samara NữSpartak Moscow (W)1 - 3L
-
16/03/2024Krylya Sovetov Samara NữKrasnodar FK Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Zvezda Sint Petersburg NữKrylya Sovetov Samara Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây, KQ Krylya Sovetov Samara Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Nga nữ | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2024Zvezda Sint Petersburg NữKrylya Sovetov Samara Nữ0 - 0W
-
22/06/2024Zvezda 2005 NữKrylya Sovetov Samara Nữ1 - 0D
-
15/06/2024Krylya Sovetov Samara NữFK Ryazan Nữ0 - 0W
-
25/05/2024Chertanovo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ 10 - 0D
-
18/05/2024Krylya Sovetov Samara NữYenisey Krasnoyarsk Nữ1 - 1D
-
04/05/2024Zenit St Petersburg NữKrylya Sovetov Samara Nữ0 - 0L
-
27/04/2024Krylya Sovetov Samara NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 2L
-
20/04/2024Dynamo Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ1 - 0L
-
31/03/2024Krylya Sovetov Samara NữSpartak Moscow (W)1 - 3L
-
16/03/2024Krylya Sovetov Samara NữKrasnodar FK Nữ0 - 0L
- Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga nữ
- Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 1 | 22 | 29 | T T T T T H |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 25 | H T T B B T |
5 | Spartak Moscow (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 5 | 13 | 21 | B T H T T H |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B B T B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | T B B B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 25 | -19 | 6 | B B H H T H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 4 | B H B B H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: