Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây, KQ Volgar-Gazprom Astrachan mới nhất
Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
-
21/06/2024Torpedo MoscowVolgar-Gazprom Astrachan1 - 0L
-
25/05/2024Volgar-Gazprom AstrachanPFK Kuban2 - 0W
-
20/05/2024SokolVolgar-Gazprom Astrachan0 - 0L
-
16/05/20241 Volgar-Gazprom AstrachanNeftekhimik Nizhnekamsk0 - 0W
-
12/05/2024Volgar-Gazprom AstrachanChernomorets Novorossiysk0 - 1D
-
04/05/2024FK MakhachkalaVolgar-Gazprom Astrachan3 - 0L
-
28/04/2024Yenisey KrasnoyarskVolgar-Gazprom Astrachan0 - 1D
-
24/04/2024Volgar-Gazprom AstrachanTorpedo Moscow0 - 1D
-
20/04/2024Alania VladikavkazVolgar-Gazprom Astrachan0 - 0W
-
13/04/2024Volgar-Gazprom AstrachanTyumen1 - 1L
Thống kê phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây, KQ Volgar-Gazprom Astrachan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nga | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2024Torpedo MoscowVolgar-Gazprom Astrachan1 - 0L
-
25/05/2024Volgar-Gazprom AstrachanPFK Kuban2 - 0W
-
20/05/2024SokolVolgar-Gazprom Astrachan0 - 0L
-
16/05/20241 Volgar-Gazprom AstrachanNeftekhimik Nizhnekamsk0 - 0W
-
12/05/2024Volgar-Gazprom AstrachanChernomorets Novorossiysk0 - 1D
-
04/05/2024FK MakhachkalaVolgar-Gazprom Astrachan3 - 0L
-
28/04/2024Yenisey KrasnoyarskVolgar-Gazprom Astrachan0 - 1D
-
24/04/2024Volgar-Gazprom AstrachanTorpedo Moscow0 - 1D
-
20/04/2024Alania VladikavkazVolgar-Gazprom Astrachan0 - 0W
-
13/04/2024Volgar-Gazprom AstrachanTyumen1 - 1L
- Kết quả Volgar-Gazprom Astrachan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Volgar-Gazprom Astrachan mới nhất ở giải Hạng nhất Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volgar-Gazprom Astrachan (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Volgar-Gazprom Astrachan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |
Cập nhật: