Phong độ Ehime FC gần đây, KQ Ehime FC mới nhất
Phong độ Ehime FC gần đây
-
23/02/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
-
16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0L
-
10/11/2024V-Varen NagasakiEhime FC2 - 1L
-
03/11/2024Ehime FCRenofa Yamaguchi0 - 1D
-
27/10/2024Ehime FCVegalta Sendai0 - 1L
-
19/10/2024Kagoshima UnitedEhime FC1 - 0L
-
06/10/2024Tochigi SCEhime FC0 - 0D
-
29/09/2024Ehime FCJEF United Ichihara Chiba0 - 1L
-
21/09/2024Ehime FCMontedio Yamagata1 - 1L
-
14/09/2024Fagiano OkayamaEhime FC1 - 0L
Thống kê phong độ Ehime FC gần đây, KQ Ehime FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Ehime FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Ehime FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Ehime FCBlaublitz Akita0 - 1L
-
16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0L
-
10/11/2024V-Varen NagasakiEhime FC2 - 1L
-
03/11/2024Ehime FCRenofa Yamaguchi0 - 1D
-
27/10/2024Ehime FCVegalta Sendai0 - 1L
-
19/10/2024Kagoshima UnitedEhime FC1 - 0L
-
06/10/2024Tochigi SCEhime FC0 - 0D
-
29/09/2024Ehime FCJEF United Ichihara Chiba0 - 1L
-
21/09/2024Ehime FCMontedio Yamagata1 - 1L
-
14/09/2024Fagiano OkayamaEhime FC1 - 0L
- Kết quả Ehime FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ehime FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ehime FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Nagano Parceiro | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
2 | Azul Claro Numazu | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | T H H |
3 | Kamatamare Sanuki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Thespa Kusatsu | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
5 | Kagoshima United | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T |
6 | Osaka FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | FC Gifu | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Fukushima United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
9 | Nara Club | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
10 | Tochigi City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
11 | Giravanz Kitakyushu | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
12 | Miyazaki | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
15 | Tochigi SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | SC Sagamihara | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
17 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
18 | Kochi United | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
19 | FC Ryukyu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B B |
20 | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản