Phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
26/06/2024FC TokyoConsadole Sapporo0 - 0W
-
22/06/2024Shonan BellmareFC Tokyo0 - 0W
-
16/06/2024FC TokyoJubilo Iwata0 - 1D
-
31/05/2024Sagan TosuFC Tokyo0 - 1W
-
26/05/2024FC TokyoGamba Osaka0 - 0L
-
19/05/2024FC TokyoYokohama Marinos0 - 1D
-
12/06/2024FC TokyoVeertien Kuwana3 - 0W
-
09/06/2024Hiroshima SanfrecceFC Tokyo0 - 0L
-
05/06/2024FC TokyoHiroshima Sanfrecce1 - 2L
-
22/05/20241 Sagan TosuFC Tokyo 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
-
26/06/2024FC TokyoConsadole Sapporo0 - 0W
-
22/06/2024Shonan BellmareFC Tokyo0 - 0W
-
16/06/2024FC TokyoJubilo Iwata0 - 1D
-
31/05/2024Sagan TosuFC Tokyo0 - 1W
-
26/05/2024FC TokyoGamba Osaka0 - 0L
-
19/05/2024FC TokyoYokohama Marinos0 - 1D
-
12/06/2024FC TokyoVeertien Kuwana3 - 0W
-
09/06/2024Hiroshima SanfrecceFC Tokyo0 - 0L
-
05/06/2024FC TokyoHiroshima Sanfrecce1 - 2L
-
22/05/20241 Sagan TosuFC Tokyo 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tokyo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Tokyo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 20 | 16 | 33 | H T T B T H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
10 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
11 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T T B T B |
12 | Yokohama Marinos | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | T B B T T B |
13 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
14 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
15 | Kawasaki Frontale | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 22 | B H T B H H |
16 | Albirex Niigata | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B B T H H H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 20 | 2 | 5 | 13 | 16 | 40 | -24 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản