Phong độ Fujieda MYFC gần đây, KQ Fujieda MYFC mới nhất
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
15/02/2025Fujieda MYFCTokushima Vortis0 - 0L
-
10/11/2024Blaublitz AkitaFujieda MYFC0 - 0L
-
03/11/2024Fagiano OkayamaFujieda MYFC0 - 0L
-
26/10/2024Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 1L
-
20/10/2024Tokushima VortisFujieda MYFC1 - 0L
-
05/10/2024Fujieda MYFCBan Di Tesi Iwaki1 - 0D
-
28/09/2024Oita TrinitaFujieda MYFC 21 - 0L
-
22/09/2024Fujieda MYFCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
14/09/2024Vegalta SendaiFujieda MYFC1 - 2W
-
07/09/2024Fujieda MYFCTochigi SC0 - 0W
Thống kê phong độ Fujieda MYFC gần đây, KQ Fujieda MYFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Fujieda MYFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Fujieda MYFC gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Fujieda MYFCTokushima Vortis0 - 0L
-
10/11/2024Blaublitz AkitaFujieda MYFC0 - 0L
-
03/11/2024Fagiano OkayamaFujieda MYFC0 - 0L
-
26/10/2024Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 1L
-
20/10/2024Tokushima VortisFujieda MYFC1 - 0L
-
05/10/2024Fujieda MYFCBan Di Tesi Iwaki1 - 0D
-
28/09/2024Oita TrinitaFujieda MYFC 21 - 0L
-
22/09/2024Fujieda MYFCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
14/09/2024Vegalta SendaiFujieda MYFC1 - 2W
-
07/09/2024Fujieda MYFCTochigi SC0 - 0W
- Kết quả Fujieda MYFC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujieda MYFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Fujieda MYFC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản