Phong độ Imabari FC gần đây, KQ Imabari FC mới nhất
Phong độ Imabari FC gần đây
-
23/03/20251 Iwaki FCImabari FC0 - 0W
-
16/03/2025Imabari FCKataller Toyama0 - 0D
-
08/03/2025Ehime FCImabari FC1 - 0W
-
01/03/2025Sagan TosuImabari FC0 - 3W
-
23/02/20251 Imabari FCFujieda MYFC0 - 0D
-
16/02/2025Imabari FCBlaublitz Akita0 - 1L
-
24/11/2024Imabari FCMiyazaki0 - 0W
-
16/11/2024Kamatamare SanukiImabari FC0 - 1W
-
10/11/2024Gainare TottoriImabari FC0 - 1W
-
03/11/2024Imabari FCFC Ryukyu0 - 1W
Thống kê phong độ Imabari FC gần đây, KQ Imabari FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Imabari FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ Imabari FC gần đây: theo giải đấu
-
23/03/20251 Iwaki FCImabari FC0 - 0W
-
16/03/2025Imabari FCKataller Toyama0 - 0D
-
08/03/2025Ehime FCImabari FC1 - 0W
-
01/03/2025Sagan TosuImabari FC0 - 3W
-
23/02/20251 Imabari FCFujieda MYFC0 - 0D
-
16/02/2025Imabari FCBlaublitz Akita0 - 1L
-
24/11/2024Imabari FCMiyazaki0 - 0W
-
16/11/2024Kamatamare SanukiImabari FC0 - 1W
-
10/11/2024Gainare TottoriImabari FC0 - 1W
-
03/11/2024Imabari FCFC Ryukyu0 - 1W
- Kết quả Imabari FC mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Imabari FC mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Imabari FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Imabari FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Imabari FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T T B T |
2 | Tochigi City | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | T B H T T T |
3 | Kagoshima United | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 11 | H B T T H T |
4 | Nara Club | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T T H T |
5 | Miyazaki | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T T H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | AC Nagano Parceiro | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
8 | Kamatamare Sanuki | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T H B T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
11 | Tochigi SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T B |
12 | Thespa Kusatsu | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | H T B B T B |
13 | Fukushima United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B T T B |
14 | SC Sagamihara | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B T B T H B |
15 | Azul Claro Numazu | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T H H H B |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H B H T |
17 | Kochi United | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H B T H B |
18 | Gainare Tottori | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
19 | FC Ryukyu | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B B T |
20 | FC Gifu | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản