Phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
26/02/2025Kashiwa ReysolCerezo Osaka0 - 1W
-
22/02/2025Kashiwa ReysolKawasaki Frontale0 - 0D
-
15/02/20251 Avispa FukuokaKashiwa Reysol0 - 0W
-
08/12/2024Consadole SapporoKashiwa Reysol1 - 0L
-
30/11/20241 Kashiwa ReysolVissel Kobe1 - 0D
-
09/11/2024Kashiwa ReysolAlbirex Niigata0 - 0D
-
03/11/2024Avispa FukuokaKashiwa Reysol1 - 0L
-
23/10/2024Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 0L
-
19/10/2024Kashiwa ReysolMachida Zelvia0 - 0D
-
09/02/2025JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol0 - 2W
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây, KQ Kashiwa Reysol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025Kashiwa ReysolCerezo Osaka0 - 1W
-
22/02/2025Kashiwa ReysolKawasaki Frontale0 - 0D
-
15/02/20251 Avispa FukuokaKashiwa Reysol0 - 0W
-
08/12/2024Consadole SapporoKashiwa Reysol1 - 0L
-
30/11/20241 Kashiwa ReysolVissel Kobe1 - 0D
-
09/11/2024Kashiwa ReysolAlbirex Niigata0 - 0D
-
03/11/2024Avispa FukuokaKashiwa Reysol1 - 0L
-
23/10/2024Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 0L
-
19/10/2024Kashiwa ReysolMachida Zelvia0 - 0D
-
09/02/2025JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol0 - 2W
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kashiwa Reysol mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kashiwa Reysol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kashiwa Reysol (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Kashiwa Reysol (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shonan Bellmare | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T H |
2 | Kashima Antlers | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T T |
3 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
4 | Shimizu S-Pulse | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
6 | Kashiwa Reysol | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
7 | Fagiano Okayama | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
8 | FC Tokyo | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Kyoto Sanga | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
10 | Yokohama FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
11 | Cerezo Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
12 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
13 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
14 | Machida Zelvia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
15 | Avispa Fukuoka | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B B T |
16 | Gamba Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
17 | Tokyo Verdy | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B T |
18 | Urawa Red Diamonds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
19 | Albirex Niigata | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
20 | Nagoya Grampus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản