Phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
15/02/2025Fagiano OkayamaKyoto Sanga2 - 0L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
-
15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
-
14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Fagiano OkayamaKyoto Sanga2 - 0L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Machida ZelviaKyoto Sanga0 - 0L
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
-
15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
-
14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyoto Sanga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản