Phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
-
06/10/2024Kyoto SangaVissel Kobe0 - 2L
-
28/09/2024Consadole SapporoKyoto Sanga1 - 0L
-
22/09/2024Kyoto SangaGamba Osaka1 - 1D
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
-
15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
-
14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây, KQ Kyoto Sanga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Kyoto Sanga gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024Kyoto SangaKashima Antlers0 - 0D
-
09/11/2024Kyoto SangaKawasaki Frontale0 - 0D
-
03/11/2024Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga0 - 0W
-
19/10/20241 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0W
-
06/10/2024Kyoto SangaVissel Kobe0 - 2L
-
28/09/2024Consadole SapporoKyoto Sanga1 - 0L
-
22/09/2024Kyoto SangaGamba Osaka1 - 1D
-
27/10/2024Vissel KobeKyoto Sanga1 - 1L
-
15/10/2024Lagend ShigaKyoto Sanga0 - 0W
-
14/10/2024Rayluck ShigaKyoto Sanga0 - 2W
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Kyoto Sanga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyoto Sanga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản