Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây
-
25/11/2023Fukuoka AN NữNorddea Hokkaido Nữ1 - 0L
-
15/10/2023Okayama Yunogo Belle (W)Norddea Hokkaido (W)1 - 0L
-
08/10/2023Norddea Hokkaido (W)Veertien Mie (W)0 - 1L
-
01/10/2023Norddea Hokkaido (W)Fukuoka AN (W)0 - 1L
-
24/09/2023Viamaterras Miyazaki (W)Norddea Hokkaido (W)4 - 0L
-
01/07/2023Norddea Hokkaido (W)JFA Academy Fukushima (W)0 - 2L
-
24/06/2023Norddea Hokkaido (W)Diavorosso Hiroshima (W)0 - 0W
-
17/06/2023Kibi International University (W)Norddea Hokkaido (W)2 - 1L
-
11/06/2023Norddea Hokkaido (W)Tsukuba FC (W)1 - 0W
-
04/06/2023Norddea Hokkaido (W)Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0L
Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 9 | 2 | 0 | 7 |
Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/11/2023Fukuoka AN NữNorddea Hokkaido Nữ1 - 0L
-
15/10/2023Okayama Yunogo Belle (W)Norddea Hokkaido (W)1 - 0L
-
08/10/2023Norddea Hokkaido (W)Veertien Mie (W)0 - 1L
-
01/10/2023Norddea Hokkaido (W)Fukuoka AN (W)0 - 1L
-
24/09/2023Viamaterras Miyazaki (W)Norddea Hokkaido (W)4 - 0L
-
01/07/2023Norddea Hokkaido (W)JFA Academy Fukushima (W)0 - 2L
-
24/06/2023Norddea Hokkaido (W)Diavorosso Hiroshima (W)0 - 0W
-
17/06/2023Kibi International University (W)Norddea Hokkaido (W)2 - 1L
-
11/06/2023Norddea Hokkaido (W)Tsukuba FC (W)1 - 0W
-
04/06/2023Norddea Hokkaido (W)Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0L
- Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Norddea Hokkaido Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norddea Hokkaido Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Norddea Hokkaido Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 56 | 5 | 51 | 44 | H T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | H H B T T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T H T B T T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T H H B T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | H H T H H B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 22 | H H T H B T |
7 | Kibi International University (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T H T T |
8 | Veertien Mie (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | H B T B B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B T T |
10 | FC Imabari (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 11 | 29 | -18 | 11 | H H H T H B |
11 | Tsukuba FC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 34 | -26 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản