Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây

  • 25/11/2023
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    L
  • 08/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 01/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    L
  • 24/09/2023
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    L
  • 01/07/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    L
  • 24/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    W
  • 17/06/2023
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    L
  • 11/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1
- Hạng 2 Nhật Bản nữ 9 2 0 7

Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 25/11/2023
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 15/10/2023
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    L
  • 08/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 01/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    L
  • 24/09/2023
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    L
  • 01/07/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    L
  • 24/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    W
  • 17/06/2023
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    L
  • 11/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Norddea Hokkaido Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Norddea Hokkaido Nữ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido Nữ thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 16 14 2 0 56 5 51 44 H T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 16 10 2 4 37 20 17 32 H H B T T B
3 Fujizakura Yamanashi (W) 16 10 2 4 24 10 14 32 T H T B T T
4 SEISA OSA Rheia (W) 16 8 3 5 25 18 7 27 H T H H B T
5 Diosa Izumo (W) 16 5 7 4 16 14 2 22 H H T H H B
6 Yamato Sylphid (W) 16 6 4 6 19 24 -5 22 H H T H B T
7 Kibi International University (W) 16 6 3 7 17 20 -3 21 B B T H T T
8 Veertien Mie (W) 17 5 6 6 10 19 -9 21 H B T B B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 16 5 2 9 16 27 -11 17 T B B B T T
10 FC Imabari (W) 16 1 8 7 11 29 -18 11 H H H T H B
11 Tsukuba FC (W) 16 3 2 11 8 34 -26 11 B B B B B B
12 Fukuoka AN (W) 17 2 3 12 10 29 -19 9 T B B B B B

Cập nhật: