Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
25/05/2024Urawa Red Diamonds NữNTV Beleza Nữ 11 - 3D
-
18/05/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 1W
-
11/05/2024AS Elfen Sayama NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
06/05/2024Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
02/05/2024NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0W
-
27/04/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
21/04/2024Cerezo Osaka Sakai NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
18/04/2024NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 1W
-
14/04/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
30/03/2024NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây, KQ NTV Beleza Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024Urawa Red Diamonds NữNTV Beleza Nữ 11 - 3D
-
18/05/2024NTV Beleza NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 1W
-
11/05/2024AS Elfen Sayama NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
06/05/2024Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ0 - 1W
-
02/05/2024NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0W
-
27/04/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0W
-
21/04/2024Cerezo Osaka Sakai NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
18/04/2024NTV Beleza NữNojima Stella Nữ0 - 1W
-
14/04/2024INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0D
-
30/03/2024NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ1 - 0W
- Kết quả NTV Beleza Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NTV Beleza Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NTV Beleza Nữ (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
NTV Beleza Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản