Phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
15/02/2025Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0W
-
24/11/2024Omiya ArdijaKataller Toyama0 - 2L
-
16/11/2024FC GifuOmiya Ardija 10 - 1D
-
10/11/2024FC RyukyuOmiya Ardija0 - 0D
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1W
-
27/10/2024Grulla MoriokaOmiya Ardija0 - 2W
-
19/10/2024Omiya ArdijaImabari FC0 - 1D
-
13/10/2024Omiya ArdijaFukushima United FC2 - 1W
-
05/10/2024Nara ClubOmiya Ardija0 - 0D
-
28/09/2024Omiya ArdijaSC Sagamihara0 - 1W
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây, KQ Omiya Ardija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 4 | 4 | 1 |
Phong độ Omiya Ardija gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0W
-
24/11/2024Omiya ArdijaKataller Toyama0 - 2L
-
16/11/2024FC GifuOmiya Ardija 10 - 1D
-
10/11/2024FC RyukyuOmiya Ardija0 - 0D
-
02/11/2024Omiya ArdijaGainare Tottori4 - 1W
-
27/10/2024Grulla MoriokaOmiya Ardija0 - 2W
-
19/10/2024Omiya ArdijaImabari FC0 - 1D
-
13/10/2024Omiya ArdijaFukushima United FC2 - 1W
-
05/10/2024Nara ClubOmiya Ardija0 - 0D
-
28/09/2024Omiya ArdijaSC Sagamihara0 - 1W
- Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Omiya Ardija mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Omiya Ardija (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản