Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
14/09/2024NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
08/09/2024Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1D
-
01/09/2024Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1D
-
30/06/2024Ehime FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 3W
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Setagaya Sfida NữGunma FC White Star Nữ4 - 0W
-
26/05/2024Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ2 - 0W
-
12/05/2024Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây, KQ Setagaya Sfida Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0D
-
08/09/2024Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1D
-
01/09/2024Orca Kamogawa FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 1D
-
30/06/2024Ehime FC NữSetagaya Sfida Nữ0 - 3W
-
22/06/2024Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0L
-
16/06/2024Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Setagaya Sfida NữGunma FC White Star Nữ4 - 0W
-
26/05/2024Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1W
-
18/05/2024Setagaya Sfida NữSperanza TakatsukiNữ2 - 0W
-
12/05/2024Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ1 - 1L
- Kết quả Setagaya Sfida Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Setagaya Sfida Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Setagaya Sfida Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Setagaya Sfida Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 46 | 17 | 29 | 43 | H B T B T T |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 34 | H H T T B H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 32 | T T T T T H |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 26 | H H B T H T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | T T B H H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B B T H H H |
8 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
9 | Nittaidai University (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 24 | -2 | 21 | T B B B T H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 15 | H T T B B B |
11 | AS Harima ALBION (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 27 | -18 | 11 | B H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 62 | -51 | 5 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản