Phong độ Tokyo Verdy gần đây, KQ Tokyo Verdy mới nhất
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
16/02/2025Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2L
-
10/11/2024Tokyo VerdyVissel Kobe0 - 1D
-
23/10/2024Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0W
-
19/10/2024Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1W
-
06/10/2024Tokyo VerdyShonan Bellmare0 - 1L
-
28/09/2024Gamba OsakaTokyo Verdy0 - 0D
-
22/09/2024Tokyo VerdySagan Tosu1 - 0W
-
11/10/2024Tokyo VerdySingapore0 - 1L
Thống kê phong độ Tokyo Verdy gần đây, KQ Tokyo Verdy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Tokyo Verdy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Tokyo Verdy gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2L
-
10/11/2024Tokyo VerdyVissel Kobe0 - 1D
-
23/10/2024Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0W
-
19/10/2024Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1W
-
06/10/2024Tokyo VerdyShonan Bellmare0 - 1L
-
28/09/2024Gamba OsakaTokyo Verdy0 - 0D
-
22/09/2024Tokyo VerdySagan Tosu1 - 0W
-
11/10/2024Tokyo VerdySingapore0 - 1L
- Kết quả Tokyo Verdy mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Tokyo Verdy mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tokyo Verdy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản