Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây, KQ Veertien Mie Nữ mới nhất
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
-
29/06/2024Fukuoka AN NữVeertien Mie Nữ0 - 1W
-
22/06/20241 Veertien Mie NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 3L
-
15/06/2024Kibi International University NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0W
-
02/06/2024Fujizakura Yamanashi NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
25/05/2024Veertien Mie NữDiosa Izumo Nữ0 - 1D
-
18/05/2024Veertien Mie NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0D
-
11/05/2024Diavorosso Hiroshima NữVeertien Mie Nữ0 - 1W
-
06/05/2024Yamato Sylphid NữVeertien Mie Nữ2 - 0L
-
03/05/2024Veertien Mie NữFukuoka AN Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Veertien Mie Nữ gần đây, KQ Veertien Mie Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Veertien Mie Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Fukuoka AN NữVeertien Mie Nữ0 - 1W
-
22/06/20241 Veertien Mie NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 3L
-
15/06/2024Kibi International University NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
08/06/2024Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0W
-
02/06/2024Fujizakura Yamanashi NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
25/05/2024Veertien Mie NữDiosa Izumo Nữ0 - 1D
-
18/05/2024Veertien Mie NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0D
-
11/05/2024Diavorosso Hiroshima NữVeertien Mie Nữ0 - 1W
-
06/05/2024Yamato Sylphid NữVeertien Mie Nữ2 - 0L
-
03/05/2024Veertien Mie NữFukuoka AN Nữ1 - 0W
- Kết quả Veertien Mie Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veertien Mie Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Mie Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Veertien Mie Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 63 | 6 | 57 | 47 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | H T B T T H |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 27 | 11 | 32 | H B T T B B |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 27 | T H H B T B |
5 | Kibi International University (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 24 | B T H T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T H H B H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T H B T B |
8 | Veertien Mie (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 19 | -9 | 21 | H B T B B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 20 | B B B T T T |
10 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | H H T H B T |
11 | Tsukuba FC (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản