Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
-
30/03/2025Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ1 - 3L
-
23/03/2025Yamato Sylphid NữVeertien Mie Nữ1 - 0L
-
15/03/2025Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
-
26/10/2024Yamato Sylphid NữFC Imabari Nữ0 - 1L
-
19/10/2024Diosa Izumo NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
-
12/10/2024Yamato Sylphid NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
-
06/10/2024Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0L
-
29/09/2024Veertien Mie NữYamato Sylphid Nữ1 - 0D
-
30/06/2024Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ1 - 0L
-
24/11/2024Yamato Sylphid NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây, KQ Yamato Sylphid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Yamato Sylphid NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 2L
-
30/03/2025Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ1 - 3L
-
23/03/2025Yamato Sylphid NữVeertien Mie Nữ1 - 0L
-
15/03/2025Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
-
26/10/2024Yamato Sylphid NữFC Imabari Nữ0 - 1L
-
19/10/2024Diosa Izumo NữYamato Sylphid Nữ0 - 1W
-
12/10/2024Yamato Sylphid NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
-
06/10/2024Yamato Sylphid NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0L
-
29/09/2024Veertien Mie NữYamato Sylphid Nữ1 - 0D
-
30/06/2024Diavorosso Hiroshima NữYamato Sylphid Nữ1 - 0L
- Kết quả Yamato Sylphid Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Kết quả Yamato Sylphid Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yamato Sylphid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yamato Sylphid Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Yamato Sylphid Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
2 | IGA Kunoichi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
4 | NGU Nagoya (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Ehime FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
7 | Yokohama FC Seagulls (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
8 | Nittaidai University (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | H H H |
10 | Shizuoka Sangyo University (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản