Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây, KQ Al-Nahda Muscat mới nhất
Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây
-
17/11/20241 Sohar ClubAl-Nahda Muscat0 - 1W
-
11/11/2024Al-Nahda MuscatSaham1 - 0W
-
12/10/2024Al-Nahda Muscatibri0 - 0W
-
03/10/2024Al-Nahda MuscatSohar Club1 - 0D
-
02/11/2024Al-Nahda MuscatOman Club0 - 0D
-
28/10/2024Sohar ClubAl-Nahda Muscat0 - 1W
-
20/10/2024SahamAl-Nahda Muscat0 - 0W
-
25/09/2024Al-KhabooraAl-Nahda Muscat0 - 0W
-
21/09/2024Al-Nahda MuscatBahla 11 - 0W
-
15/09/2024Sur ClubAl-Nahda Muscat0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Nahda Muscat gần đây, KQ Al-Nahda Muscat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Al-Nahda Muscat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Al-Nahda MuscatOman Club0 - 0D
-
28/10/2024Sohar ClubAl-Nahda Muscat0 - 1W
-
20/10/2024SahamAl-Nahda Muscat0 - 0W
-
25/09/2024Al-KhabooraAl-Nahda Muscat0 - 0W
-
21/09/2024Al-Nahda MuscatBahla 11 - 0W
-
15/09/2024Sur ClubAl-Nahda Muscat0 - 0W
-
17/11/20241 Sohar ClubAl-Nahda Muscat0 - 1W
-
11/11/2024Al-Nahda MuscatSaham1 - 0W
-
12/10/2024Al-Nahda Muscatibri0 - 0W
-
03/10/2024Al-Nahda MuscatSohar Club1 - 0D
- Kết quả Al-Nahda Muscat mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả Al-Nahda Muscat mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Nahda Muscat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nahda Muscat (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Al-Nahda Muscat (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Nahda Muscat | 9 | 8 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 25 | T T T T T H |
2 | Al-Seeb | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T T T T T |
3 | Oman Club | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | H T T T H H |
4 | Al-Nasr(OMA) | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B H T |
5 | ibri | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 13 | H B T B T T |
6 | Al-Khaboora | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B B H T B |
7 | Saham | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B B B T B H |
8 | Bahla | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T T H B H |
9 | Sohar Club | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H H B B T |
10 | Al Shabab(OMA) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | H B T T B B |
11 | Sur Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 10 | -7 | 7 | H B B T B T |
12 | Al Rustaq | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | T B H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman