Phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Phong độ Herrera FC gần đây
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
-
10/02/2025Herrera FCSan Francisco FC0 - 0L
-
03/02/20251 Herrera FCCA Independente0 - 2W
-
27/01/2025Herrera FCCD Universitario 10 - 0D
-
21/01/2025Veraguas FCHerrera FC 11 - 0L
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Panama | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
-
10/02/2025Herrera FCSan Francisco FC0 - 0L
-
03/02/20251 Herrera FCCA Independente0 - 2W
-
27/01/2025Herrera FCCD Universitario 10 - 0D
-
21/01/2025Veraguas FCHerrera FC 11 - 0L
- Kết quả Herrera FC mới nhất ở giải VĐQG Panama
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Herrera FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herrera FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Herrera FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Herrera FC thắng
Bại: là số trận Herrera FC thua
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T T T T H H |
2 | CD Universitario | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H H T B T T |
3 | CA Independente | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H B H T H H |
4 | CD Arabe Unido | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H H T T B |
5 | San Francisco FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 15 | H H B T T T |
6 | Sporting San Miguelito | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T T H B B B |
7 | UMECIT | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 13 | T H T B H B |
8 | Veraguas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | H B H T B T |
9 | Costa Del Este | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T B B T B |
10 | Tauro FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B H B H H T |
11 | Alianza FC (PAN) | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B H H B B H |
12 | Herrera FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B H H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Panama