Phong độ Sport Huancayo gần đây, KQ Sport Huancayo mới nhất
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
29/03/2025Universitario De DeportesSport Huancayo1 - 0L
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1W
-
03/03/2025Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo1 - 1D
-
23/02/2025Sport HuancayoSporting Cristal0 - 0L
-
17/02/20251 Juan Pablo II CollegeSport Huancayo0 - 0W
-
08/02/2025Sport HuancayoAlianza Atletico Sullana2 - 0W
-
03/11/20241 UTC CajamarcaSport Huancayo0 - 0D
-
28/10/2024Sport HuancayoFBC Melgar1 - 2L
-
23/10/2024Alianza LimaSport Huancayo2 - 1L
-
18/10/2024Sport HuancayoAtletico Grau0 - 1L
Thống kê phong độ Sport Huancayo gần đây, KQ Sport Huancayo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Sport Huancayo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Sport Huancayo gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Universitario De DeportesSport Huancayo1 - 0L
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1W
-
03/03/2025Ayacucho Futbol ClubSport Huancayo1 - 1D
-
23/02/2025Sport HuancayoSporting Cristal0 - 0L
-
17/02/20251 Juan Pablo II CollegeSport Huancayo0 - 0W
-
08/02/2025Sport HuancayoAlianza Atletico Sullana2 - 0W
-
03/11/20241 UTC CajamarcaSport Huancayo0 - 0D
-
28/10/2024Sport HuancayoFBC Melgar1 - 2L
-
23/10/2024Alianza LimaSport Huancayo2 - 1L
-
18/10/2024Sport HuancayoAtletico Grau0 - 1L
- Kết quả Sport Huancayo mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sport Huancayo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Huancayo (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Sport Huancayo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T H T |
3 | Universitario De Deportes | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | Alianza Lima | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B T T T B |
5 | AD Tarma | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T T H B T |
6 | Sporting Cristal | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | H T T B B T |
7 | Sport Huancayo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B H T B |
8 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 7 | B T B T H B |
9 | Atletico Grau | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | Cusco FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | Sport Boys | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T H B B |
12 | Los Chankas | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | H H B H T |
13 | EM Deportivo Binacional | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | Cienciano | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B H B B |
16 | Comerciantes Unidos | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | Juan Pablo II College | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B B B T |
18 | Alianza Universidad | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 2 | H B B B H B |
19 | UTC Cajamarca | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru