Phong độ Gnistan Helsinki gần đây, KQ Gnistan Helsinki mới nhất
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây
-
20/06/2024LahtiGnistan Helsinki1 - 2D
-
12/06/2024Gnistan HelsinkiHJK Helsinki0 - 2L
-
08/06/2024Ekenas IF FotbollGnistan Helsinki0 - 0L
-
02/06/2024Gnistan HelsinkiLahti1 - 1W
-
26/05/2024IFK MariehamnGnistan Helsinki1 - 1D
-
22/05/2024HJK HelsinkiGnistan Helsinki 11 - 0L
-
19/05/2024Gnistan HelsinkiKuPs0 - 0D
-
11/05/2024AC OuluGnistan Helsinki1 - 1D
-
05/05/2024Gnistan HelsinkiFC Haka0 - 2L
-
08/05/2024VantaaGnistan Helsinki0 - 0L
Thống kê phong độ Gnistan Helsinki gần đây, KQ Gnistan Helsinki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Gnistan Helsinki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gnistan Helsinki gần đây: theo giải đấu
-
20/06/2024LahtiGnistan Helsinki1 - 2D
-
12/06/2024Gnistan HelsinkiHJK Helsinki0 - 2L
-
08/06/2024Ekenas IF FotbollGnistan Helsinki0 - 0L
-
02/06/2024Gnistan HelsinkiLahti1 - 1W
-
26/05/2024IFK MariehamnGnistan Helsinki1 - 1D
-
22/05/2024HJK HelsinkiGnistan Helsinki 11 - 0L
-
19/05/2024Gnistan HelsinkiKuPs0 - 0D
-
11/05/2024AC OuluGnistan Helsinki1 - 1D
-
05/05/2024Gnistan HelsinkiFC Haka0 - 2L
-
08/05/2024VantaaGnistan Helsinki0 - 0L
- Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
- Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gnistan Helsinki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gnistan Helsinki (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Gnistan Helsinki (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: