Phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Phong độ HIFK gần đây
-
24/08/20241 HIFKPPJ/Lauttasaari2 - 1W
-
15/08/2024HertoHIFK1 - 1L
-
08/08/2024MPS Atletico MalmiHIFK1 - 0L
-
07/10/2023SJK AkatemiaHIFK2 - 1L
-
02/10/2023HIFKMP MIKELI0 - 0W
-
27/09/20231 TPS TurkuHIFK1 - 1W
-
22/09/2023HIFKGnistan Helsinki1 - 1D
-
17/09/2023Ekenas IF FotbollHIFK2 - 0L
-
02/09/2023HIFKSJK Akatemia0 - 0L
-
24/08/2023TPS TurkuHIFK0 - 0L
Thống kê phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Hạng 4 Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
-
07/10/2023SJK AkatemiaHIFK2 - 1L
-
02/10/2023HIFKMP MIKELI0 - 0W
-
27/09/20231 TPS TurkuHIFK1 - 1W
-
22/09/2023HIFKGnistan Helsinki1 - 1D
-
17/09/2023Ekenas IF FotbollHIFK2 - 0L
-
02/09/2023HIFKSJK Akatemia0 - 0L
-
24/08/2023TPS TurkuHIFK0 - 0L
-
24/08/20241 HIFKPPJ/Lauttasaari2 - 1W
-
15/08/2024HertoHIFK1 - 1L
-
08/08/2024MPS Atletico MalmiHIFK1 - 0L
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HIFK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIFK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
HIFK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 25 | 17 | 3 | 5 | 69 | 31 | 38 | 54 | H T B B T T |
2 | Jaro | 25 | 16 | 3 | 6 | 48 | 27 | 21 | 51 | B B T T T T |
3 | JIPPO | 25 | 14 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 46 | B B T T B T |
4 | TPS Turku | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 39 | T H B B H B |
5 | JaPS | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 46 | -8 | 32 | B H T T T T |
6 | PK-35 Vantaa | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | T H T T H B |
7 | SalPa | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 41 | -11 | 29 | T T H B B B |
8 | SJK Akatemia | 25 | 6 | 10 | 9 | 32 | 35 | -3 | 28 | H H H B B H |
9 | KaPa | 25 | 4 | 7 | 14 | 37 | 61 | -24 | 19 | B T B T H B |
10 | MP MIKELI | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 55 | -33 | 16 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: