Phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
12/06/2024Tampere UnitedHonka Espoo1 - 0D
-
07/06/2024Honka EspooP-Iirot 20 - 0W
-
02/06/2024FC Ilves-KissatHonka Espoo0 - 1W
-
29/05/2024Honka EspooHJS Akatemia1 - 0W
-
25/05/2024Honka EspooTPV Tampere0 - 0L
-
18/05/20241 PoxytHonka Espoo0 - 1W
-
12/05/20242 Honka EspooIlves Tampere II1 - 1L
-
28/04/20241 Inter Turku IIHonka Espoo1 - 2L
-
24/04/2024Honka EspooEBK0 - 0D
-
08/05/2024Honka EspooPK-35 Vantaa0 - 0L
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây, KQ Honka Espoo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Honka Espoo gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2024Honka EspooPK-35 Vantaa0 - 0L
-
12/06/2024Tampere UnitedHonka Espoo1 - 0D
-
07/06/2024Honka EspooP-Iirot 20 - 0W
-
02/06/2024FC Ilves-KissatHonka Espoo0 - 1W
-
29/05/2024Honka EspooHJS Akatemia1 - 0W
-
25/05/2024Honka EspooTPV Tampere0 - 0L
-
18/05/20241 PoxytHonka Espoo0 - 1W
-
12/05/20242 Honka EspooIlves Tampere II1 - 1L
-
28/04/20241 Inter Turku IIHonka Espoo1 - 2L
-
24/04/2024Honka EspooEBK0 - 0D
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Honka Espoo mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honka Espoo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Honka Espoo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T H B T T T |
2 | KuPs | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T T T B B |
3 | Vaasa VPS | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 25 | B T T H H H |
4 | Ilves Tampere | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 22 | T H B H T H |
5 | SJK Seinajoen | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 22 | T T B B T H |
6 | FC Haka | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | B T B T T H |
7 | IFK Mariehamn | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H H T B H T |
8 | Gnistan Helsinki | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B H T B B H |
9 | Inter Turku | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B B T T B H |
10 | AC Oulu | 12 | 1 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 9 | H B T B H H |
11 | Lahti | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 23 | -12 | 8 | H B B B H H |
12 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 6 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: