Phong độ KPV gần đây, KQ KPV mới nhất
Phong độ KPV gần đây
-
25/06/2024KPVLahti1 - 1W
-
16/06/2024FC KuusysiKPV0 - 2W
-
19/06/2024RoPS RovaniemiKPV1 - 1W
-
13/06/2024EPS EspooKPV0 - 0D
-
08/06/2024KPVJazz Pori1 - 1D
-
02/06/2024Klubi 04 HelsinkiKPV3 - 1L
-
26/05/2024KPVOLS Oulu0 - 0W
-
22/05/2024AtlantisKPV 20 - 0D
-
18/05/2024KPVKuPS (Youth)0 - 0W
-
13/05/2024Jyvaskyla JKKPV0 - 0W
Thống kê phong độ KPV gần đây, KQ KPV mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ KPV gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 4 | 3 | 1 |
Phong độ KPV gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024KPVLahti1 - 1W
-
16/06/2024FC KuusysiKPV0 - 2W
-
19/06/2024RoPS RovaniemiKPV1 - 1W
-
13/06/2024EPS EspooKPV0 - 0D
-
08/06/2024KPVJazz Pori1 - 1D
-
02/06/2024Klubi 04 HelsinkiKPV3 - 1L
-
26/05/2024KPVOLS Oulu0 - 0W
-
22/05/2024AtlantisKPV 20 - 0D
-
18/05/2024KPVKuPS (Youth)0 - 0W
-
13/05/2024Jyvaskyla JKKPV0 - 0W
- Kết quả KPV mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả KPV mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KPV gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KPV (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
KPV (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: