Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây, KQ PK-35 RY Nữ mới nhất
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
-
15/06/2024PK-35 RY NữIlves Tampere Nữ0 - 1L
-
08/06/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
25/05/2024Aland United NữPK-35 RY Nữ0 - 0L
-
19/05/2024PK-35 RY NữHPS Nữ1 - 2L
-
12/05/2024PK Keski Uusimaa NữPK-35 RY Nữ2 - 0D
-
03/05/2024PK-35 RY NữKuPs Nữ 11 - 1L
-
27/04/2024Jyvaskylan Pallokerho NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
19/04/2024PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ0 - 0D
-
13/04/2024HJK Helsinki NữPK-35 RY Nữ2 - 1L
-
14/10/2023PK-35 RY (W)ONS (W)6 - 0W
Thống kê phong độ PK-35 RY Nữ gần đây, KQ PK-35 RY Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ PK-35 RY Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024PK-35 RY NữIlves Tampere Nữ0 - 1L
-
08/06/2024Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
25/05/2024Aland United NữPK-35 RY Nữ0 - 0L
-
19/05/2024PK-35 RY NữHPS Nữ1 - 2L
-
12/05/2024PK Keski Uusimaa NữPK-35 RY Nữ2 - 0D
-
03/05/2024PK-35 RY NữKuPs Nữ 11 - 1L
-
27/04/2024Jyvaskylan Pallokerho NữPK-35 RY Nữ0 - 0W
-
19/04/2024PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ0 - 0D
-
13/04/2024HJK Helsinki NữPK-35 RY Nữ2 - 1L
-
14/10/2023PK-35 RY (W)ONS (W)6 - 0W
- Kết quả PK-35 RY Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PK-35 RY Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 RY Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
PK-35 RY Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 3 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | HPS (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 19 | B T T T T T |
4 | Ilves Tampere (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 14 | T B H B B T |
5 | Aland United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T T B H |
6 | Honka Espoo (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B B T B H |
7 | PK-35 RY (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | B H B B T B |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B B B T B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 18 | -14 | 4 | B B H B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: