Phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây
-
29/06/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ1 - 0L
-
14/06/2024TPS Turku NữIlves II Nữ0 - 0W
-
08/06/2024VJS Vantaa NữTPS Turku Nữ0 - 0L
-
25/05/2024TPS Turku NữVIFK Vaasa Nữ1 - 1D
-
18/05/2024Lahti s NữTPS Turku Nữ1 - 0D
-
12/05/2024KTP Kotka NữTPS Turku Nữ1 - 1W
-
27/04/2024ONS NữTPS Turku Nữ1 - 0D
-
20/04/2024EBK Espoo NữTPS Turku Nữ 12 - 2W
-
12/04/2024TPS Turku NữHelsinki B Nữ1 - 0W
-
21/10/2023TPS Turku NữPK Keski Uusimaa Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- nữ Phần Lan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/10/2023TPS Turku NữPK Keski Uusimaa Nữ1 - 0W
-
29/06/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ1 - 0L
-
14/06/2024TPS Turku NữIlves II Nữ0 - 0W
-
08/06/2024VJS Vantaa NữTPS Turku Nữ0 - 0L
-
25/05/2024TPS Turku NữVIFK Vaasa Nữ1 - 1D
-
18/05/2024Lahti s NữTPS Turku Nữ1 - 0D
-
12/05/2024KTP Kotka NữTPS Turku Nữ1 - 1W
-
27/04/2024ONS NữTPS Turku Nữ1 - 0D
-
20/04/2024EBK Espoo NữTPS Turku Nữ 12 - 2W
-
12/04/2024TPS Turku NữHelsinki B Nữ1 - 0W
- Kết quả TPS Turku Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả TPS Turku Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TPS Turku Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
TPS Turku Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 3 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | HPS (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 19 | B T T T T T |
4 | Ilves Tampere (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 14 | T B H B B T |
5 | Aland United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T T B H |
6 | Honka Espoo (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B B T B H |
7 | PK-35 RY (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | B H B B T B |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B B B T B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 18 | -14 | 4 | B B H B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: