Phong độ Ajaccio gần đây, KQ Ajaccio mới nhất
Phong độ Ajaccio gần đây
-
25/09/2024AjaccioGrenoble0 - 0W
-
21/09/2024CaenAjaccio0 - 0L
-
14/09/2024Stade Lavallois MFCAjaccio1 - 1D
-
31/08/2024AjaccioTroyes 10 - 1W
-
27/08/2024Red Star FC 93Ajaccio1 - 0L
-
17/08/2024AjaccioRodez Aveyron0 - 0W
-
10/08/2024Paris FCAjaccio1 - 1D
-
03/08/2024AjaccioBastia0 - 2L
-
01/08/2024Real Union IrunAjaccio 11 - 1D
-
26/07/20241 AjaccioMartigues1 - 0W
Thống kê phong độ Ajaccio gần đây, KQ Ajaccio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Ajaccio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Ajaccio gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024AjaccioGrenoble0 - 0W
-
21/09/2024CaenAjaccio0 - 0L
-
14/09/2024Stade Lavallois MFCAjaccio1 - 1D
-
31/08/2024AjaccioTroyes 10 - 1W
-
27/08/2024Red Star FC 93Ajaccio1 - 0L
-
17/08/2024AjaccioRodez Aveyron0 - 0W
-
10/08/2024Paris FCAjaccio1 - 1D
-
03/08/2024AjaccioBastia0 - 2L
-
01/08/2024Real Union IrunAjaccio 11 - 1D
-
26/07/20241 AjaccioMartigues1 - 0W
- Kết quả Ajaccio mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Ajaccio mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ajaccio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Ajaccio (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metz | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 12 | H T H T H T |
2 | Paris FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T B B T |
3 | USL Dunkerque | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
4 | FC Annecy | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | T B H T H T |
5 | Pau FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T H T B T |
6 | Bastia | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H T T H T B |
7 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
8 | Grenoble | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T B H T T B |
9 | Ajaccio | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T H B T |
10 | Lorient | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B T H B |
11 | Amiens | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B T B |
12 | Stade Lavallois MFC | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | B B H H T T |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B H |
15 | Clermont | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | H T B B B H |
16 | Rodez Aveyron | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B B B T B |
17 | Martigues | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 | B T B B B B |
18 | Troyes | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: