Phong độ Amiens gần đây, KQ Amiens mới nhất
Phong độ Amiens gần đây
-
22/02/2025Rodez AveyronAmiens1 - 0D
-
15/02/2025AmiensGrenoble1 - 3L
-
08/02/2025LorientAmiens1 - 1L
-
01/02/2025AmiensFC Annecy 11 - 0W
-
25/01/2025MartiguesAmiens3 - 0L
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0W
-
11/01/2025Paris FCAmiens0 - 0L
-
04/01/2025AmiensTroyes0 - 2L
-
14/12/20241 AmiensStade Lavallois MFC0 - 1L
-
22/12/2024ThaonAmiens0 - 1L
Thống kê phong độ Amiens gần đây, KQ Amiens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Amiens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Amiens gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Rodez AveyronAmiens1 - 0D
-
15/02/2025AmiensGrenoble1 - 3L
-
08/02/2025LorientAmiens1 - 1L
-
01/02/2025AmiensFC Annecy 11 - 0W
-
25/01/2025MartiguesAmiens3 - 0L
-
18/01/2025AmiensBastia0 - 0W
-
11/01/2025Paris FCAmiens0 - 0L
-
04/01/2025AmiensTroyes0 - 2L
-
14/12/20241 AmiensStade Lavallois MFC0 - 1L
-
22/12/2024ThaonAmiens0 - 1L
- Kết quả Amiens mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Amiens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Amiens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amiens (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Amiens (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T H T T B |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
13 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
14 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: