Phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Phong độ Clermont gần đây
-
01/03/2025ClermontCaen0 - 0L
-
22/02/2025USL DunkerqueClermont2 - 0L
-
15/02/2025ClermontBastia 10 - 1D
-
09/02/2025MetzClermont2 - 0L
-
01/02/20251 ClermontAjaccio0 - 0L
-
26/01/2025LorientClermont2 - 1L
-
18/01/2025ClermontStade Lavallois MFC0 - 0D
-
11/01/2025MartiguesClermont0 - 0W
-
04/01/2025CaenClermont0 - 0W
-
22/12/2024SochauxClermont 10 - 0D
-
Pen [5-3]
Thống kê phong độ Clermont gần đây, KQ Clermont mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Clermont gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025ClermontCaen0 - 0L
-
22/02/2025USL DunkerqueClermont2 - 0L
-
15/02/2025ClermontBastia 10 - 1D
-
09/02/2025MetzClermont2 - 0L
-
01/02/20251 ClermontAjaccio0 - 0L
-
26/01/2025LorientClermont2 - 1L
-
18/01/2025ClermontStade Lavallois MFC0 - 0D
-
11/01/2025MartiguesClermont0 - 0W
-
04/01/2025CaenClermont0 - 0W
-
22/12/2024SochauxClermont 10 - 0D
-
Pen [5-3]
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Clermont mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Clermont gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Clermont (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 24 | 19 | 5 | 0 | 66 | 23 | 43 | 62 | H T T T T T |
2 | Marseille | 23 | 14 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 46 | H B T T T B |
3 | Nice | 24 | 13 | 7 | 4 | 49 | 28 | 21 | 46 | T H T T T T |
4 | Monaco | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | T T B T B T |
5 | Lille | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 27 | 12 | 41 | B T B T T B |
6 | Lyon | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 31 | 13 | 39 | H B T T B T |
7 | Strasbourg | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 37 | T B T T H T |
8 | Toulouse | 24 | 9 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 33 | B H H B T T |
9 | Lens | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T B B B B |
10 | Stade Brestois | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 40 | -4 | 33 | T B T H H B |
11 | Rennes | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 32 | 2 | 29 | B T T B T T |
12 | AJ Auxerre | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B H H T B |
13 | Angers | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T H B |
14 | Nantes | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 40 | -12 | 24 | H H T B B T |
15 | Reims | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 24 | 6 | 2 | 16 | 23 | 50 | -27 | 20 | B H T B B T |
17 | Saint Etienne | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 56 | -32 | 19 | H B B B H B |
18 | Montpellier | 24 | 4 | 3 | 17 | 21 | 58 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: