Phong độ FC Annecy gần đây, KQ FC Annecy mới nhất
Phong độ FC Annecy gần đây
-
17/11/2024Noidans-Les-VesoulFC Annecy0 - 2W
-
09/11/2024Rodez AveyronFC Annecy2 - 1L
-
02/11/20241 FC AnnecyPau FC1 - 0W
-
30/10/2024GrenobleFC Annecy0 - 0D
-
26/10/2024FC AnnecyStade Lavallois MFC1 - 0W
-
20/10/2024LorientFC Annecy0 - 1L
-
05/10/2024FC AnnecyRed Star FC 930 - 0W
-
28/09/2024BastiaFC Annecy1 - 1D
-
25/09/2024FC AnnecyTroyes1 - 0W
-
11/10/2024FC AnnecyLausanne Sports1 - 1L
Thống kê phong độ FC Annecy gần đây, KQ FC Annecy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Annecy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Annecy gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Rodez AveyronFC Annecy2 - 1L
-
02/11/20241 FC AnnecyPau FC1 - 0W
-
30/10/2024GrenobleFC Annecy0 - 0D
-
26/10/2024FC AnnecyStade Lavallois MFC1 - 0W
-
20/10/2024LorientFC Annecy0 - 1L
-
05/10/2024FC AnnecyRed Star FC 930 - 0W
-
28/09/2024BastiaFC Annecy1 - 1D
-
25/09/2024FC AnnecyTroyes1 - 0W
-
11/10/2024FC AnnecyLausanne Sports1 - 1L
-
17/11/2024Noidans-Les-VesoulFC Annecy0 - 2W
- Kết quả FC Annecy mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả FC Annecy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Annecy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Annecy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Annecy (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Annecy (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: