Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây, KQ Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất
Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây
-
15/02/2025Monaco U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
-
08/02/2025Olympique Rovenain U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
-
25/01/2025Ghisonaccia Prunelli U19Colomiers U190 - 0L
-
19/01/20251 Montpellier U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 1L
-
08/12/2024Ghisonaccia Prunelli U19Air Bel U190 - 0W
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
-
24/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Saint Etienne U190 - 0L
-
17/11/2024Rodez Aveyron U19Ghisonaccia Prunelli U192 - 0L
-
09/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Nice U190 - 0L
-
02/11/2024Marseille U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
Thống kê phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây, KQ Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Monaco U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
-
08/02/2025Olympique Rovenain U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
-
25/01/2025Ghisonaccia Prunelli U19Colomiers U190 - 0L
-
19/01/20251 Montpellier U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 1L
-
08/12/2024Ghisonaccia Prunelli U19Air Bel U190 - 0W
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
-
24/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Saint Etienne U190 - 0L
-
17/11/2024Rodez Aveyron U19Ghisonaccia Prunelli U192 - 0L
-
09/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Nice U190 - 0L
-
02/11/2024Marseille U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
- Kết quả Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghisonaccia Prunelli U19 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Ghisonaccia Prunelli U19 (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 29 | 17 | 40 | H T T T T T |
2 | Marseille U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 35 | T H B H H T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
4 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
5 | Saint Etienne U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 33 | H H T B H T |
6 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 26 | H B T T B B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | B T B T H B |
10 | Air Bel U19 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H H |
11 | Monaco U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B T T H T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B T B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 38 | -24 | 16 | H B B H B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 52 | -38 | 11 | H T B B B B |
Cập nhật: