Phong độ Guingamp gần đây, KQ Guingamp mới nhất
Phong độ Guingamp gần đây
-
22/02/2025GrenobleGuingamp1 - 0D
-
16/02/2025GuingampMetz0 - 1L
-
08/02/2025AjaccioGuingamp0 - 2W
-
02/02/2025GuingampParis FC0 - 1L
-
25/01/2025CaenGuingamp0 - 1W
-
18/01/2025GuingampRodez Aveyron1 - 0W
-
11/01/2025FC AnnecyGuingamp0 - 1W
-
04/01/2025GuingampUSL Dunkerque0 - 0D
-
06/02/2025ToulouseGuingamp0 - 0W
-
15/01/20251 GuingampSochaux1 - 2D
-
Pen [9-8]
Thống kê phong độ Guingamp gần đây, KQ Guingamp mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Guingamp gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Guingamp gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025GrenobleGuingamp1 - 0D
-
16/02/2025GuingampMetz0 - 1L
-
08/02/2025AjaccioGuingamp0 - 2W
-
02/02/2025GuingampParis FC0 - 1L
-
25/01/2025CaenGuingamp0 - 1W
-
18/01/2025GuingampRodez Aveyron1 - 0W
-
11/01/2025FC AnnecyGuingamp0 - 1W
-
04/01/2025GuingampUSL Dunkerque0 - 0D
-
06/02/2025ToulouseGuingamp0 - 0W
-
15/01/20251 GuingampSochaux1 - 2D
-
Pen [9-8]
- Kết quả Guingamp mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Guingamp mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guingamp gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Guingamp (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
8 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
11 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
12 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
13 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
14 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: