Phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Monaco gần đây

  • 16/03/2025
    Angers
    Monaco
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Toulouse
    Monaco
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    Monaco
    Reims
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    L
  • 16/02/2025
    Monaco
    Nantes 1
    2 - 1
    W
  • 08/02/2025
    PSG
    Monaco
    1 - 1
    L
  • 02/02/2025
    Monaco
    AJ Auxerre
    1 - 2
    W
  • 19/02/2025
    Benfica
    Monaco
    1 - 1
    D
  • 13/02/2025
    1 Monaco
    Benfica
    0 - 0
    L
  • 30/01/2025
    Inter Milan
    Monaco 1
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C1 Châu Âu 3 0 1 2
- Ligue 1 7 4 1 2

Phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Monaco mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu

  • 19/02/2025
    Benfica
    Monaco
    1 - 1
    D
  • 13/02/2025
    1 Monaco
    Benfica
    0 - 0
    L
  • 30/01/2025
    Inter Milan
    Monaco 1
    2 - 0
    L
  • - Kết quả Monaco mới nhất ở giải Ligue 1

  • 16/03/2025
    Angers
    Monaco
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Toulouse
    Monaco
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    Monaco
    Reims
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    L
  • 16/02/2025
    Monaco
    Nantes 1
    2 - 1
    W
  • 08/02/2025
    PSG
    Monaco
    1 - 1
    L
  • 02/02/2025
    Monaco
    AJ Auxerre
    1 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monaco gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Monaco (sân nhà) 6 4 0 0
Monaco (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 26 21 5 0 73 25 48 68 T T T T T T
2 Marseille 26 15 4 7 53 33 20 49 T T B T B B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 26 14 5 7 51 32 19 47 B T B T H T
5 Lyon 26 13 6 7 50 33 17 45 T T B T T T
6 Lille 26 12 8 6 40 28 12 44 B T T B T B
7 Strasbourg 26 12 7 7 41 33 8 43 T T H T T T
8 Lens 26 11 6 9 31 29 2 39 B B B B T T
9 Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 -2 37 T H H B T H
10 Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 34 H B T T H B
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 26 9 2 15 35 37 -2 29 T B T T B B
13 Nantes 26 6 9 11 29 43 -14 27 B B T B B T
14 Angers 26 7 6 13 26 42 -16 27 B T H B B B
15 Reims 26 5 8 13 26 40 -14 23 B B B B B H
16 Le Havre 26 6 3 17 26 55 -29 21 T B B T H B
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: