Phong độ Nancy U19 gần đây, KQ Nancy U19 mới nhất
Phong độ Nancy U19 gần đây
-
25/05/2024Marseille U19Nancy U192 - 1L
-
04/05/2024Nancy U19Troyes U191 - 1D
-
14/05/2023Lyon U19Nancy U191 - 2W
-
07/05/2023Nancy U19AC Bobigny U190 - 0L
-
23/04/2023Clermont U19Nancy U190 - 0W
-
02/04/2023Nancy U19Troyes U190 - 0L
-
26/03/2023Metz U19Nancy U19 11 - 1D
-
05/03/2023Nancy U19Dijon U190 - 0W
-
19/02/2023Le Puy Foot 43 Auvergne U19Nancy U190 - 0D
-
12/02/2023Paris FC U19Nancy U192 - 1L
Thống kê phong độ Nancy U19 gần đây, KQ Nancy U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Nancy U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Pháp U19 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Nancy U19 gần đây: theo giải đấu
-
14/05/2023Lyon U19Nancy U191 - 2W
-
07/05/2023Nancy U19AC Bobigny U190 - 0L
-
23/04/2023Clermont U19Nancy U190 - 0W
-
02/04/2023Nancy U19Troyes U190 - 0L
-
26/03/2023Metz U19Nancy U19 11 - 1D
-
05/03/2023Nancy U19Dijon U190 - 0W
-
19/02/2023Le Puy Foot 43 Auvergne U19Nancy U190 - 0D
-
12/02/2023Paris FC U19Nancy U192 - 1L
-
25/05/2024Marseille U19Nancy U192 - 1L
-
04/05/2024Nancy U19Troyes U191 - 1D
- Kết quả Nancy U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Kết quả Nancy U19 mới nhất ở giải Cúp Pháp U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nancy U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nancy U19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Nancy U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier U19 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 35 | T H T H T T |
2 | Toulouse U19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 41 | 26 | 15 | 34 | B T H T T T |
3 | Marseille U19 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T T T H B H |
4 | Saint Etienne U19 | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 29 | T T H H T B |
5 | Ajaccio U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 27 | H H T B B B |
6 | Nice U19 | 16 | 7 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 26 | T B T H T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T B H B T |
8 | Colomiers U19 | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B B T B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 16 | 4 | 8 | 4 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H H T B |
10 | Air Bel U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 19 | H H H B T B |
11 | Monaco U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 30 | -11 | 16 | H B B B T T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 15 | T H B H B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 35 | -22 | 15 | B T H B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H T B B |
Cập nhật: