Phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất
Phong độ Nantes gần đây
-
16/01/2025Stade BrestoisNantes2 - 0L
-
22/12/2024DrancyNantes0 - 2W
-
11/01/2025NantesMonaco1 - 0D
-
05/01/2025LilleNantes1 - 0D
-
15/12/2024Stade BrestoisNantes2 - 0L
-
08/12/2024NantesRennes 10 - 0W
-
01/12/2024PSGNantes1 - 1D
-
24/11/2024NantesLe Havre0 - 1L
-
10/11/2024LensNantes1 - 1L
-
04/11/2024NantesMarseille1 - 1L
Thống kê phong độ Nantes gần đây, KQ Nantes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Nantes gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025NantesMonaco1 - 0D
-
05/01/2025LilleNantes1 - 0D
-
15/12/2024Stade BrestoisNantes2 - 0L
-
08/12/2024NantesRennes 10 - 0W
-
01/12/2024PSGNantes1 - 1D
-
24/11/2024NantesLe Havre0 - 1L
-
10/11/2024LensNantes1 - 1L
-
04/11/2024NantesMarseille1 - 1L
-
16/01/2025Stade BrestoisNantes2 - 0L
-
22/12/2024DrancyNantes0 - 2W
- Kết quả Nantes mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Nantes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nantes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Nantes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: